Phiên âm : dài guǎn.
Hán Việt : đại quản .
Thuần Việt : người quản lý; giám hộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. người quản lý; giám hộ. 根據上級領導機關的規定, 對非建制內的單位或某些工作實行領導管理.