Phiên âm : dài bǐ.
Hán Việt : đại bút.
Thuần Việt : viết thay; viết hộ; chấp bút thay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viết thay; viết hộ; chấp bút thay替别人写文章、书信或其他文件他不便亲自写信,只好由我代笔.tā bùbiàn qīnzì xiěxìn,zhǐhǎo yóu wǒ dàibǐ.