VN520


              

代東

Phiên âm : dài dōng.

Hán Việt : đại đông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

代作主人。清.孔尚任《桃花扇》第五齣:「酒已備下, 玉京主會, 不得下樓奉陪, 賤妾代東吧。」也作「待東」。


Xem tất cả...