Phiên âm : dài chàng.
Hán Việt : đại xướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
代為演唱。例那位歌星因事不能前來, 改由她上場代唱。代為演唱。如:「那位歌手因事不能前來, 只好請別人上場代唱。」