Phiên âm : dài míng cí.
Hán Việt : đại danh từ.
Thuần Việt : cũng giống như; cùng nghĩa với.
cũng giống như; cùng nghĩa với
替代某种名称、词语或说法的词语
他所说的'研究研究'不过是敷衍、推托的代名词。
tā suǒshuō de ' yánjīu yánjīu ' bùguò shì fūyǎn 、 tūituō de dàimíngcí。
anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.
đại danh từ; đại từ
有些语法书中称代词