VN520


              

代劳

Phiên âm : dài láo.

Hán Việt : đại lao.

Thuần Việt : làm thay; làm hộ; làm giúp; làm dùm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm thay; làm hộ; làm giúp; làm dùm (nhờ người khác)
(请人)代替自己办事
我明天不能去,这件事就请你代劳了.
wǒ míngtiān bùnéng qù,zhèjiàn shì jìu qǐng nǐ dàiláo le.
làm thay; làm hộ; làm


Xem tất cả...