Phiên âm : dài láo.
Hán Việt : đại lao.
Thuần Việt : làm thay; làm hộ; làm giúp; làm dùm.
làm thay; làm hộ; làm giúp; làm dùm (nhờ người khác)
(请人)代替自己办事
我明天不能去,这件事就请你代劳了.
wǒ míngtiān bùnéng qù,zhèjiàn shì jìu qǐng nǐ dàiláo le.
làm thay; làm hộ; làm