VN520


              

代代相傳

Phiên âm : dài dài xiāng chuán.

Hán Việt : đại đại tương truyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一代一代的傳承下來。例這幅畫是我家代代相傳的寶物, 極為珍貴。
一代一代的傳承下來。如:「這幅畫是我家代代相傳的寶物, 極為珍貴。」


Xem tất cả...