Phiên âm : dài dài xiāng chuán.
Hán Việt : đại đại tương truyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一代一代的傳承下來。例這幅畫是我家代代相傳的寶物, 極為珍貴。一代一代的傳承下來。如:「這幅畫是我家代代相傳的寶物, 極為珍貴。」