VN520


              

仍是

Phiên âm : réng shì.

Hán Việt : nhưng thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依然還是。如:「雖然你已為人師表, 但在母親眼中, 你仍是個小女孩。」