VN520


              

仍旧

Phiên âm : réng jiù.

Hán Việt : nhưng cựu.

Thuần Việt : như cũ; như trước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

như cũ; như trước
照旧
vẫn; cứ
仍然
tā sūirán yùdào xǔduō kùnnán,kěshì yìzhì réngjìu nàyáng jiānqiáng.