Phiên âm : rén gōng shòu yùn.
Hán Việt : nhân công thụ dựng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種利用人工而非性行為的方式來達到受孕效果的技術。例目前醫學發達使人工受孕的成功率提高, 而讓許多夫妻一圓孩子夢。一種利用人工而非性行為的方式來達到受孕效果的技術。如:「目前醫學發達使人工受孕的成功率提高, 讓許多夫妻圓了生兒育女的夢想。」