Phiên âm : réngōng.
Hán Việt : nhân công.
Thuần Việt : nhân tạo.
Đồng nghĩa : 人為, 報酬, 工錢, 工資, 薪金, .
Trái nghĩa : 天然, 自然, .
nhân tạo人为的(区别于''自然''或''天然'')人工呼吸.réngōnghūxī.nhân lực; nhân công; sức người抽水机坏了,暂时用人工车水.