VN520


              

人工

Phiên âm : réngōng.

Hán Việt : nhân công.

Thuần Việt : nhân tạo.

Đồng nghĩa : 人為, 報酬, 工錢, 工資, 薪金, .

Trái nghĩa : 天然, 自然, .

nhân tạo
人为的(区别于''自然''或''天然'')
人工呼吸.
réngōnghūxī.
nhân lực; nhân công; sức người
抽水机坏了,暂时用人工车水.


Xem tất cả...