VN520


              

人困馬乏

Phiên âm : rén kùn mǎ fá.

Hán Việt : nhân khốn mã phạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人和馬都疲倦困乏。形容因奔走而勞乏困倦。《水滸傳》第三四回:「看看天色晚了, 又走得人困馬乏。」《三國演義》第一五回:「太史慈到那裡, 人困馬乏, 必然被擒。」


Xem tất cả...