VN520


              

人傑

Phiên âm : rén jié.

Hán Việt : nhân kiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人中的豪傑。例地靈人傑
人中的豪傑。《三國演義》第二四回:「備乃人傑也。今若不擊, 待其羽翼既成, 急難圖矣。」


Xem tất cả...