Phiên âm : rén jié.
Hán Việt : nhân kiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人中的豪傑。例地靈人傑人中的豪傑。《三國演義》第二四回:「備乃人傑也。今若不擊, 待其羽翼既成, 急難圖矣。」