Phiên âm : rén yún yì yún.
Hán Việt : nhân vân diệc vân.
Thuần Việt : bảo sao hay vậy; bắt chước y chang; quan một cũng .
Đồng nghĩa : 吠影吠聲, 拾人牙慧, 隨聲附和, 一犬吠形, 百犬吠聲, 拾人涕唾, 鸚鵡學舌, .
Trái nghĩa : 獨樹一幟, 自成一家, .
bảo sao hay vậy; bắt chước y chang; quan một cũng ừ, quan tư cũng gật人家说什么自己也跟着说什么,形容没有主见