Phiên âm : rén shì.
Hán Việt : nhân thế.
Thuần Việt : nhân thế; nhân gian; dương gian; trần gian.
Đồng nghĩa : 人間, 塵世, 陽世, 陽間, .
Trái nghĩa : , .
nhân thế; nhân gian; dương gian; trần gian人间也说人世间