VN520


              

人一己百

Phiên âm : rén yī jǐ bǎi.

Hán Việt : nhân nhất kỉ bách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Người một ta trăm. § Ý khuyến khích người ta cố gắng học tập: Người khác ra sức một phần mà học nên, (nếu không bằng người) thì ta dùng sức gấp trăm lần, rồi cũng có thể thành công. ◇Lễ Kí 禮記: Nhân nhất năng chi, kỉ bách chi 人一能之, 己百之 (Trung Dung 中庸).


Xem tất cả...