VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
亨通
Phiên âm :
hēng tōng.
Hán Việt :
hanh thông.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
萬事亨通
亨利 (hēng lì) : hen-ri
亨通 (hēng tōng) : hanh thông
亨衢 (hēng qú) : hanh cù