VN520


              

亨衢

Phiên âm : hēng qú.

Hán Việt : hanh cù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 大路, .

Trái nghĩa : , .

1.通達順暢的大道。唐.元稹〈苦雨〉詩:「百川朝巨海, 六龍蹋亨衢。」2.比喻運勢通達、前程美好。唐.李商隱〈詠懷寄秘閣舊僚二十六韻〉:「糲食空彈劍, 亨衢詎置錐。」