Phiên âm : hēng qú.
Hán Việt : hanh cù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 大路, .
Trái nghĩa : , .
1.通達順暢的大道。唐.元稹〈苦雨〉詩:「百川朝巨海, 六龍蹋亨衢。」2.比喻運勢通達、前程美好。唐.李商隱〈詠懷寄秘閣舊僚二十六韻〉:「糲食空彈劍, 亨衢詎置錐。」