Phiên âm : jiāo juàn.
Hán Việt : giao quyển.
Thuần Việt : nộp bài thi; nộp bài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nộp bài thi; nộp bài(交卷儿)应考的人考完交出试卷hoàn thành nhiệm vụ; làm xong; báo cáo kết quả比喻完成所接受的任务