VN520


              

交卷

Phiên âm : jiāo juàn.

Hán Việt : giao quyển.

Thuần Việt : nộp bài thi; nộp bài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nộp bài thi; nộp bài
(交卷儿)应考的人考完交出试卷
hoàn thành nhiệm vụ; làm xong; báo cáo kết quả
比喻完成所接受的任务


Xem tất cả...