Phiên âm : yà má rén yóu.
Hán Việt : á ma nhân du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種由亞麻科植物亞麻的乾燥成熟種子中, 榨得的精製脂肪油。內服可作滑潤劑及輕瀉劑, 外用作保護劑。亦可製成假漆及印刷用油墨。