Phiên âm : yà sī wén gāo bà.
Hán Việt : á tư văn cao bá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
西元一九○二年埃及得英國之助, 所建築的第一座水壩。位於尼羅河上, 主要為供給稻米、小麥、玉米、棉花等作物水源灌溉之需。