Phiên âm : xiēr.
Hán Việt : ta nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.片刻、一會兒。《董西廂》卷五:「些兒來遲, 已成不救, 定應一命見閻王。」2.一點兒。宋.姜夔〈浣溪沙.釵燕籠雲晚不忺〉詞:「楊柳夜寒猶自舞, 鴛鴦風急不成眠, 些兒閒事莫縈牽。」