VN520


              

些些

Phiên âm : xiē xiē.

Hán Việt : ta ta.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

少許、幾分。如:「一些些」。唐.白居易〈微之就拜尚書居易續除刑部因書賀意兼詠離懷〉詩:「遠地官高親故少, 些些談笑與誰同。」