Phiên âm : gèngǔ wèi yǒu.
Hán Việt : tuyên cổ vị hữu.
Thuần Việt : từ xưa đến nay chưa hề có; xưa nay chưa từng có.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ xưa đến nay chưa hề có; xưa nay chưa từng có从古到今从未有过