Phiên âm : gèngǔ.
Hán Việt : tuyên cổ.
Thuần Việt : mãi mãi; vĩnh viễn; từ xưa đến nay; từ cổ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mãi mãi; vĩnh viễn; từ xưa đến nay; từ cổ (chí kim); từ trước (đến giờ)整个古代;终古亘古以来gèngǔ yǐlái亘古至今(从古到今)từ cổ chí kimgèngǔwèiyǒu