VN520


              

亘古

Phiên âm : gèngǔ.

Hán Việt : tuyên cổ.

Thuần Việt : mãi mãi; vĩnh viễn; từ xưa đến nay; từ cổ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mãi mãi; vĩnh viễn; từ xưa đến nay; từ cổ (chí kim); từ trước (đến giờ)
整个古代;终古
亘古以来
gèngǔ yǐlái
亘古至今(从古到今)
từ cổ chí kim
gèngǔwèiyǒu