Phiên âm : yún xiá.
Hán Việt : vân hà .
Thuần Việt : mây tía; mây màu; ráng mây; ráng chiều; mây ngũ sắ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mây tía; mây màu; ráng mây; ráng chiều; mây ngũ sắc. 彩云.