VN520


              

云為

Phiên âm : yún wéi.

Hán Việt : vân vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

言語動作。《易經.繫辭下》:「是故變化云為, 吉事有祥。」《文選.班固.東都賦》:「信識昭襄而知始皇矣, 烏睹大漢之云為乎?」


Xem tất cả...