Phiên âm : yún jǐn.
Hán Việt : vân cẩm.
Thuần Việt : gấm hoa; gấm Vân Nam.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gấm hoa; gấm Vân Nam中国一种历史悠久的高级提花丝织物,色彩鲜艳,花纹瑰丽如彩云