Phiên âm : yún bǎn.
Hán Việt : vân bản .
Thuần Việt : kẻng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻng (thanh sắt dài, hai đầu có vân, nơi công đường hoặc những gia đình quyền quý dùng để báo giờ hoặc báo công việc). 舊時打擊樂器, 用長鐵片做成, 兩端作云頭形, 官署和權貴之家多用做報時報事的器具. 也作云版.