VN520


              

云板

Phiên âm : yún bǎn.

Hán Việt : vân bản .

Thuần Việt : kẻng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kẻng (thanh sắt dài, hai đầu có vân, nơi công đường hoặc những gia đình quyền quý dùng để báo giờ hoặc báo công việc). 舊時打擊樂器, 用長鐵片做成, 兩端作云頭形, 官署和權貴之家多用做報時報事的器具. 也作云版.


Xem tất cả...