Phiên âm : yún céng.
Hán Việt : vân tằng.
Thuần Việt : tầng mây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tầng mây成层的云灰色的云层低低压在大森林上面.hūisè de yúncéng dī dīyā zài dà sēnlín shàngmiàn.飞机在云层上面飞行.Máy bay bay trên tầng mây.