Phiên âm : yún tóu r.
Hán Việt : vân đầu nhân.
Thuần Việt : vân; hoa văn hình mây; vân mây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vân; hoa văn hình mây; vân mây云状的图案花纹