VN520


              

事变

Phiên âm : shì biàn.

Hán Việt : sự biến.

Thuần Việt : biến cố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biến cố
突然发生的重大政治、军事性事件
七七事变.
qīqīshìbiàn.
西安事变.
biến cố Tây An.
政治、军事方面的重大变化


Xem tất cả...