Phiên âm : shì biàn.
Hán Việt : sự biến.
Thuần Việt : biến cố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biến cố突然发生的重大政治、军事性事件七七事变.qīqīshìbiàn.西安事变.biến cố Tây An.政治、军事方面的重大变化