VN520


              

事务主义

Phiên âm : shì wù zhǔ yì.

Hán Việt : sự vụ chủ nghĩa.

Thuần Việt : chủ nghĩa sự vụ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủ nghĩa sự vụ (chỉ tập trung vào những chuyện vặt vãnh hàng ngày, làm việc không có kế hoạch, không có phương châm, không phân việc nặng nhẹ, quan trọng... )
没有计划,不分轻重、主次、不注意方针、政策和政治思想教育,而 只埋头于日常琐碎事物的工作作风


Xem tất cả...