VN520


              

事业

Phiên âm : shì yè.

Hán Việt : sự nghiệp.

Thuần Việt : sự nghiệp; công cuộc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sự nghiệp; công cuộc
人所从事的,具有一定目标、规模和系统而对社会发展有影响的经常活动
革命事业.
gémìng shìyè.
共产主义事业.
sự nghiệp chủ nghĩa cộng sản.
特指没有生产收入,由国家经费开支,不进行经济核算的事业(区别于''企业'')
shìy


Xem tất cả...