Phiên âm : shì yè.
Hán Việt : sự nghiệp.
Thuần Việt : sự nghiệp; công cuộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự nghiệp; công cuộc人所从事的,具有一定目标、规模和系统而对社会发展有影响的经常活动革命事业.gémìng shìyè.共产主义事业.sự nghiệp chủ nghĩa cộng sản.特指没有生产收入,由国家经费开支,不进行经济核算的事业(区别于''企业'')shìy