VN520


              

事不宜遲

Phiên âm : shì bù yí chí.

Hán Việt : sự bất nghi trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事情必須立刻處理, 不容遲緩。例這位老人心臟病發作, 事不宜遲, 必須趕快送醫急救。
事情急迫須立刻處理, 不應拖延。《三國演義》第六○回:「此非統之謀;是法孝直得張松密書, 言事不宜遲, 只在早晚當圖之。」《文明小史》第三三回:「事不宜遲, 明天就把這樁公事發出去罷。」


Xem tất cả...