VN520


              

买空卖空

Phiên âm : mǎi kōng mài kōng.

Hán Việt : mãi không mại không.

Thuần Việt : buôn nước bọt; buôn bán đầu cơ tiền vàng hàng hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

buôn nước bọt; buôn bán đầu cơ tiền vàng hàng hoá
资本主义制度下的一种商业投机行为,投机的对象多为股票、公债、外币、黄金等,或者预料价格要涨而买进后再卖出,或者预料价格要跌而卖出后再买进买时并 不付款取货,卖时也并不交货收款,只是就一进一出间的差价结算盈余或亏损
lừa gạt; lừa đảo
比喻招摇撞骗, 搞投机活动


Xem tất cả...