Phiên âm : mǎi zhàng.
Hán Việt : mãi trướng.
Thuần Việt : chịu thua; chịu lép; phục tùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu thua; chịu lép; phục tùng承认对方的长处或力量而表示佩服或服从(多用于否定式)不买他的帐.bùmǎi tā de zhàng.