Phiên âm : mǎi duàn.
Hán Việt : mãi đoạn.
Thuần Việt : bán đứt; bạn hết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bán đứt; bạn hết占尽﹑买清chuộc thân; chuộc mình (kỹ nữ)用钱替妓女赎身