Phiên âm : mǎi hǎo.
Hán Việt : mãi hảo.
Thuần Việt : lấy lòng; mua lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấy lòng; mua lòng (nói, làm)(言语行动上)故意讨人喜欢