VN520


              

买单

Phiên âm : mǎi dān.

Hán Việt : mãi đan.

Thuần Việt : Thanh toán; trả tiền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thanh toán; trả tiền
今天不为学习买单,未来就为贫穷买单.
Jīntiān bù wéi xuéxí mǎidān, wèilái jiù wèi pínqióng mǎidān.
我来买单.


Xem tất cả...