Phiên âm : mǎi dān.
Hán Việt : mãi đan.
Thuần Việt : Thanh toán; trả tiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Thanh toán; trả tiền今天不为学习买单,未来就为贫穷买单.Jīntiān bù wéi xuéxí mǎidān, wèilái jiù wèi pínqióng mǎidān.我来买单.