VN520


              

书香

Phiên âm : shū xiāng.

Hán Việt : thư hương.

Thuần Việt : thư hương; nhà dòng dõi Nho học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thư hương; nhà dòng dõi Nho học (chỉ người có học)
旧时指上辈有读书人的(人家)
书香人家.
shūxiāngrénjiā.
书香子弟.
con nhà có học.


Xem tất cả...