Phiên âm : shū yuàn.
Hán Việt : thư viện.
Thuần Việt : thư viện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thư viện (nơi đọc sách, nghe giảng, học tập)旧时地方上设立的供人读书、讲学的处所,有专人主持从唐代开始,历代都有清末废科举后,大都改为学校