VN520


              

书院

Phiên âm : shū yuàn.

Hán Việt : thư viện.

Thuần Việt : thư viện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thư viện (nơi đọc sách, nghe giảng, học tập)
旧时地方上设立的供人读书、讲学的处所,有专人主持从唐代开始,历代都有清末废科举后,大都改为学校


Xem tất cả...