Phiên âm : shū bāo dài.
Hán Việt : thư bao đái.
Thuần Việt : quai đeo cặp sách; quai đeo túi sách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quai đeo cặp sách; quai đeo túi sách一种特制的帆布带子,一端有斜形的金属扣儿,学生上学时用来捆书