VN520


              

书呆子

Phiên âm : shū dāi zi.

Hán Việt : thư ngai tử.

Thuần Việt : con mọt sách; mọt sách .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con mọt sách; mọt sách (chỉ đọc sách nhưng không biết liên hệ đến thực tế)
不懂得联系实际只知道啃书本的人


Xem tất cả...