Phiên âm : xiāng yóu.
Hán Việt : hương bưu.
Thuần Việt : bưu điện nông thôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bưu điện nông thôn在村镇间投递邮件乡邮员.xiāngyóu yuán.