Phiên âm : xiāng shì.
Hán Việt : hương thí.
Thuần Việt : thi hương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi hương (khoa thi hương thời xưa)明清两代,每三年在省城举行一次的考试,考中的人称举人