Phiên âm : xiāng tǔ.
Hán Việt : hương thổ.
Thuần Việt : quê cha đất tổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quê cha đất tổ本乡本土乡土观念.xiāngtǔguānniàn.乡土风味.phong vị quê hương; hương vị quê hương