Phiên âm : miē xié chán zhàng.
Hán Việt : khiết tà triền trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
假作痴呆地糾纏。《清平山堂話本.刎頸鴛鴦會》:「四要軟款溫柔, 五要乜斜纏帳。」