VN520


              

乜斜纏帳

Phiên âm : miē xié chán zhàng.

Hán Việt : khiết tà triền trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

假作痴呆地糾纏。《清平山堂話本.刎頸鴛鴦會》:「四要軟款溫柔, 五要乜斜纏帳。」