VN520


              

乜乜斜斜

Phiên âm : miē miē xié xié.

Hán Việt : khiết khiết tà tà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

走路歪歪倒倒的樣子。《儒林外史》第五三回:「喫的乜乜斜斜, 東倒西歪。」