Phiên âm : miē miē xié xié.
Hán Việt : khiết khiết tà tà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
走路歪歪倒倒的樣子。《儒林外史》第五三回:「喫的乜乜斜斜, 東倒西歪。」