VN520


              

乜乜屑屑

Phiên âm : miē miē xiè xiè.

Hán Việt : khiết khiết tiết tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

假作痴呆。《醒世姻緣傳》第四三回:「看奶奶家裡不放心!他乜乜屑屑的不動彈。」也作「乜乜踅踅」。